Có 1 kết quả:
得病 dé bìng ㄉㄜˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhiễm bệnh, mắc bệnh
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall ill
(2) to contract a disease
(2) to contract a disease
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0